5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0149 |
Chăn nuôi khác |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0111 |
Trồng lúa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7911 |
Đại lý du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |