5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6312 |
Cổng thông tin |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1811 |
In ấn |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5310 |
Bưu chính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |