4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |