0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |