4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0220 |
Khai thác gỗ |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43110 |
Phá dỡ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
73100 |
Quảng cáo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4631 |
Bán buôn gạo |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |