4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0220 |
Khai thác gỗ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0123 |
Trồng cây điều |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0114 |
Trồng cây mía |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4940 |
Vận tải đường ống |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0127 |
Trồng cây chè |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0893 |
Khai thác muối |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |