8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1811 |
In ấn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 |
Quảng cáo |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
01110 |
Trồng lúa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6312 |
Cổng thông tin |
01490 |
Chăn nuôi khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |