4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
6312 |
Cổng thông tin |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
01110 |
Trồng lúa |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1811 |
In ấn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |