Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0314380698-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KHOÁNG SẢN MIỀN NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI KHOÁNG SẢN MIỀN NAM - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI
Mã số thuế 0314380698-002
Địa chỉ Tổ 1B, khu phố Đồng, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN VĂN SƠN
Điện thoại 0937696918
Ngày hoạt động 24/10/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 13-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Biên Hoà
Mã số thuế: 3603714521-001
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ĐIỀN
179, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Mã số thuế: 3603989237
Người đại diện: Phạm Trần Dũng
Số 636/21 Tổ 13, Khu Phố 1, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989036
Người đại diện: Nguyễn Văn Hóa
151/16 Nguyễn Hoàng, Tổ 5, Khu Phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989413
Người đại diện: Kim Jae Sung
11/91, Khu Phố 13, Phường Hố Nai, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989371
Người đại diện: Trần Quốc Thanh
Số 16, Tổ 18, Khu Phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989251
Người đại diện: Lê Anh Tuấn
Số 88 Nguyễn Khuyến, Tổ 12, Khu Phố 5A, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989533
Người đại diện: TRẦN VĂN KỶ
Số 6A, tổ 3, khu phố Tân Cang, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Mã số thuế: 3603989501
Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong
Số 76A, Khu Phố 11, Đường Nguyễn Văn Tiên, Phường Tân Phong, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989491
Người đại diện: PHẠM QUỲNH ANH
C399, khu phố 5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989396
Người đại diện: TRẦN ÁNH NHƯ
Số H10, KDC Tân Phong,Tổ 34, KP7, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Mã số thuế: 3603939564-002
Người đại diện: Đỗ Thị Ly Hương
Số 559, Đường 768B, Tổ 31, Khu Phố 4B, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603955407-001
Người đại diện: NGUYỄN DUY HẢI
Số 29, tổ 32, khu phố 4B, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Mã số thuế: 3603989614
Người đại diện: Phan Đức Lượng
Số 386/42/9, Tổ 25, Khu Phố 3A, Phường Trảng Dài, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Mã số thuế: 3603989540
Người đại diện: NGUYỄN TẤN PHONG
343 Quốc lộ 51, KP 1, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Mã số thuế: 3603989565
Người đại diện: TRẦN THỊ THANH XUÂN
Số 20/36A hẻm 11, tổ 39B, khu phố 11A , Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Mã số thuế: 3603989653
Người đại diện: Trần Bá Trung Nghĩa
Lô Rsh 07-02, Đường 33, Khu Đô Thị Long Hưng, Ấp Phước Hội, Xã Long Hưng, Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai