| 28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 43110 |
Phá dỡ |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 62010 |
Lập trình máy vi tính |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |