2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4631 |
Bán buôn gạo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0114 |
Trồng cây mía |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0111 |
Trồng lúa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1076 |
Sản xuất chè |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0127 |
Trồng cây chè |