66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1072 |
Sản xuất đường |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |