26520 |
Sản xuất đồng hồ |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
24310 |
Đúc sắt thép |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
24320 |
Đúc kim loại màu |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |