33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
53200 |
Chuyển phát |
43110 |
Phá dỡ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3511 |
Sản xuất điện |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
73100 |
Quảng cáo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
79110 |
Đại lý du lịch |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |