47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
53100 |
Bưu chính |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
43110 |
Phá dỡ |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
73100 |
Quảng cáo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
53200 |
Chuyển phát |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |