Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0312787657-003 - CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TNHH KTS ÂU MỸ

CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TNHH KTS ÂU MỸ
Tên quốc tế BEN TRE BRANCH - KTS AU MY COMPANY LIMITED
Tên viết tắt BEN TRE BRANCH - KTS AU MY CO.,LTD
Mã số thuế 0312787657-003
Địa chỉ 417/TT2, Ấp Tân Thanh 2, Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện BÙI THỊ KIM THỦY
Điện thoại 0918689724
Ngày hoạt động 28/06/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-07-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 0316805096-001
Người đại diện: TRẦN QUANG VINH
Thửa đất số 180-204-312, tờ bản đồ số 20, Tổ NDTQ số 2, ấp Phước Mỹ, Xã Phước Long, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121507-002
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH THI
Thửa đất số 2, tờ bản đồ số 16, Ấp 4, Xã Tân Lợi Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0317801665-001
Người đại diện: HUR DAE SEON
Số 5 Đại Lộ Đông Tây, Khu Việt Sinh An Bình, Khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 3500127313-010
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ NHI
Ấp Phú Khương (thửa đất số 1401, 1405, 1413, 1426, 1434, 1432, 1435, 2431, 2657, 2790, 2791, 2793, 2798; tờ bản đồ số 02), Xã Phú Túc, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301125068
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC VIỆT
Số 148/50, Ấp Hòa Lộc, Xã Vĩnh Hòa, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301125043
Người đại diện: DƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG
Số 230, Tổ 11, Ấp Bình Phú, Xã Bình Thành, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301125124
Người đại diện: PHẠM CÔNG THÀNH
Số 262C4, Khu phố 3, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301125075
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM
Số H11, Đường D11, Khu Đô Thị Hưng Phú, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301125188
Người đại diện: LÊ HOÀNG THIỆN
Số B13, Đường D3, Khu đô thị Hưng Phú, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 0312126304-003
Người đại diện: NGÔ VIỆT ANH
Thửa Đất số 115, tờ bản đồ số 11, Ấp Tân Hoà Trong, Xã Tân Phú Tây, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301125156
Người đại diện: ĐOÀN QUANG HIỂN
Ấp Long Hòa (Thửa đất số 151, tờ bản đồ số 10), Xã Giao Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301125205
Người đại diện: LÊ VĂN TÙNG
167 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301125131
Người đại diện: CAM DIỆU BÂN
Số 171, ấp Thanh Sơn 3, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301125357
Người đại diện: LÊ QUỐC VIỆT
Số 233, Ấp Thới Hòa, Xã Thành Thới A, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301125501
Người đại diện: NGUYỄN DUY LINH
Thửa đất số 84, Tờ bản đồ số 26, Ấp Thạnh An, Xã Thạnh Hải, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301125491
Người đại diện: NGÔ THỊ KIM TUYỀN
Số 17F, Đường Nguyễn Thị Định, Khu phố 4, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre