7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
73100 |
Quảng cáo |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
18110 |
In ấn |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |