0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1072 |
Sản xuất đường |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
73100 |
Quảng cáo |
7911 |
Đại lý du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
63120 |
Cổng thông tin |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0111 |
Trồng lúa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |