43110 |
Phá dỡ |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
18110 |
In ấn |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |