01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
01270 |
Trồng cây chè |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
01110 |
Trồng lúa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
01230 |
Trồng cây điều |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
43110 |
Phá dỡ |
01250 |
Trồng cây cao su |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46310 |
Bán buôn gạo |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01260 |
Trồng cây cà phê |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
19100 |
Sản xuất than cốc |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
01140 |
Trồng cây mía |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
13110 |
Sản xuất sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
18110 |
In ấn |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |