7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |