Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0310840295 - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Xây Dựng Vận Tải Phương Nam

Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Khai Thác Xây Dựng Vận Tải Phương Nam
Tên quốc tế PHUONG NAM TRANSPORT CONSTRUCTION EXPLOITATION JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt PHUONG NAM TCE JSC
Mã số thuế 0310840295
Địa chỉ 322K, Khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Hoàng Quốc Vĩnh
Điện thoại 0909976163
Ngày hoạt động 13/09/2019
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 Khai thác quặng bôxít
07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Bến Tre
Mã số thuế: 1300544919
Người đại diện: Trần Tấn Phát
211A2 ĐL Đồng Khởi, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 8543025523-001
Người đại diện: Nguyễn Nhật Duy
Số 97A3 khu phố Bình Khởi, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 8039138251-001
Người đại diện: Nguyễn Minh Thanh
23B, Nguyễn Đình Chiểu., Phường 8, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301120990
Người đại diện: Võ Đức Trí
Số 591B, Ấp Phú Hữu, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1300355816
Người đại diện: Mai Thị Thanh Khoa
Số 166C Phan Đình Phùng, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301121017
Người đại diện: HUỲNH THANH HƯƠNG
Số 6/2 Ngô Quyền, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121063
Người đại diện: NGUYỄN THANH PHONG
Số 340F, khu phố 2, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121095
Người đại diện: HÀ NGỌC HẠNH
Thửa đất số 512, tờ bản đồ số 07, ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121169
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ANH THƯ
Số 168A3, Đường nguyễn Văn Trung, Khu phố 4, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121151
Người đại diện: LÊ TRỌNG HUY
152 A6, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121200
Người đại diện: TRẦN VĂN LỘC
Số 155A11, Khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121144
Người đại diện: VĂNG THỊ MIA
504A/1, Ấp 1 , Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121218
Người đại diện: HUỲNH TUẤN ANH
Số 351F, Khu phố 2, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301121225
Người đại diện: NGUYỄN ANH THƯ
Số 624/3, ấp 3, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301121257
Người đại diện: HẦU THANH TRÀ
Số 124A Bình Khởi, Phường 6, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301121271
Người đại diện: NGUYỄN MINH TRÍ
Số 808B1, Ấp 2, Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam