4541 |
Bán mô tô, xe máy |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
49400 |
Vận tải đường ống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
43110 |
Phá dỡ |