33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
73100 |
Quảng cáo |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
01110 |
Trồng lúa |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
01140 |
Trồng cây mía |
01230 |
Trồng cây điều |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
01250 |
Trồng cây cao su |
01260 |
Trồng cây cà phê |
01270 |
Trồng cây chè |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |