1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46310 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
15110 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
15120 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |