7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4311 |
Phá dỡ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0893 |
Khai thác muối |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |