22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |