4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
79110 |
Đại lý du lịch |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
18110 |
In ấn |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
73100 |
Quảng cáo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |