4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
01230 |
Trồng cây điều |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3511 |
Sản xuất điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0125 |
Trồng cây cao su |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01140 |
Trồng cây mía |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43110 |
Phá dỡ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |