23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
15200 |
Sản xuất giày dép |
18110 |
In ấn |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |