Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0304785896-012 - CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ RỒNG ĐỎ.

CHI NHÁNH BẾN TRE - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ RỒNG ĐỎ.
Mã số thuế 0304785896-012
Địa chỉ Thửa Đất Số 495+496, Tờ Bản Đồ Số 4 , Ấp 3, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện HUỲNH KIM THẢO
Điện thoại 0902791545
Ngày hoạt động 28/10/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 13-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8292 Dịch vụ đóng gói
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Bến Tre
Mã số thuế: 1301054561-001
Người đại diện: HỒ ÁNH PHƯỢNG
60D, đường Âu Cơ, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0317635288-002
Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Tuyên
154D Hùng Vương, Khu Phố 4, Phường 5, Thành Phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301136969
Người đại diện: Đặng Việt Quốc
351B Khu Phố 1, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành Phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301136937
Người đại diện: Nguyễn Thanh Hòa
Số 147C3, Đường Nguyễn Văn Tư, Khu Phố 3, Phường 7, Thành Phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301136895
Người đại diện: BÙI MINH ĐẠT
Số nhà 509C, ấp Phú Hào, Xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301137024
Người đại diện: Đỗ Thị Quỳnh Anh
Số 519C5, Khu Phố 1, Phường Phú Khương, Thành Phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 0901160182-001
Người đại diện: PHAN VĂN TOÀN
163/3A, ấp Mỹ An A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301136912
Người đại diện: Phan Văn Dũ
Số 14C1 Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301137137
Người đại diện: Phạm Thế Hiền
Số 108 E, ấp An Thuận B, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301137169
Người đại diện: HÀ THỊ THU THÌ
300E Đường Nguyễn Văn Tư, Phường 7, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301137112
Người đại diện: Lê Thành Công
Số 179B9, khu phố 5, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Bến Tre
Mã số thuế: 1301137183
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG TÚ
Số 79D, ấp 3, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301137190
Người đại diện: NGUYỄN GIÁC TÂM
Số 98/36, Khu phố 3, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301137225
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HƯƠNG QUỲNH
Thửa đất 934, 340, tờ bản đồ số 14, ấp 2B, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301137257
Người đại diện: BÙI THỊ MỸ LINH
Đường Nguyễn Thị Định (Thửa đất số 152, Tờ bản đồ số 10), Khu phố 2, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301137289
Người đại diện: Lê Quốc Phương
ấp 2, Xã Phú Nhuận, Thành phố Bến Tre, Bến Tre