8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5310 |
Bưu chính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |