1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |