2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
96310 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
66190 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
73100 |
Quảng cáo |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
01490 |
Chăn nuôi khác |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
79120 |
Điều hành tua du lịch |