Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202279259 - CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ STB

CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ STB
Tên quốc tế STB TECHNOLOGY SERVICES AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt STB TECHNOLOGY SERVICES AND TRADING., JSC
Mã số thuế 0202279259
Địa chỉ Số 7/42/317A Đường Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Hồng Ngọc
Điện thoại 0961210714
Ngày hoạt động 25/03/2025
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0119 Trồng cây hàng năm khác
0123 Trồng cây điều
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5820 Xuất bản phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
6391 Hoạt động thông tấn
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7911 Đại lý du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hải Phòng
Mã số thuế: 0202279241
Người đại diện: Trần Hữu Thi
Tổ Dân Phố 8 Vụ Nông (Nhà Ông Trần Hữu Thi), Phường Đại Bản, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Mã số thuế: 8336524436-001
Người đại diện: NAM SEUNG HUYN
CH 3303 tầng 33, CC kết hợp TMDV H1, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Mã số thuế: 8022960167-001
Người đại diện: Trần Thị Cẩm Lệ
Lô số 7 Khu dân cư ngõ 241 đường Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Mã số thuế: 8446579318-001
Người đại diện: Phạm Thị Thúy Nga
Thôn Hoàng Lâu, Phường Hồng Phong, Quận An Dương, Hải Phòng
Mã số thuế: 8020734589-001
Người đại diện: Phạm Thị Mai Anh
Số 1C Lý Tự Trọng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Mã số thuế: 8477111375-001
Người đại diện: Đỗ Văn Ngọc
Thôn 5, Phường Thủy Hà, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8712213933-001
Người đại diện: Đỗ Thị Liên
Thôn Hàm Long, Phường Lưu Kiếm, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202279594
Người đại diện: Đinh Thị Bích Liên
Số 56 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng
Mã số thuế: 8059687475-001
Người đại diện: Bùi Thị Hường
Thôn 7, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8296120145-001
Người đại diện: Đỗ Thị Thu
thôn 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8892929508-001
Người đại diện: Chu Thị Nga
Thôn 7, Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8897496752-001
Người đại diện: Vũ Thị Hải
Thôn Đông Đình, Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8905331764-001
Người đại diện: Trần Thị Hà
Thôn 7, Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8754316747-001
Người đại diện: Nguyễn Thúy Hiền
12, Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8762036951-001
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiển
Thôn 9, Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng
Mã số thuế: 8763526571-001
Người đại diện: Vũ Thị Liên
Thôn 5, Xã Liên Xuân, Thành phố Thuỷ Nguyên, Hải Phòng