8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
7911 |
Đại lý du lịch |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |