5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 |
Bưu chính |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5320 |
Chuyển phát |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1076 |
Sản xuất chè |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1072 |
Sản xuất đường |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |