4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1811 |
In ấn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |