| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4940 |
Vận tải đường ống |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |