3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1811 |
In ấn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3511 |
Sản xuất điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5320 |
Chuyển phát |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0220 |
Khai thác gỗ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7500 |
Hoạt động thú y |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2431 |
Đúc sắt thép |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4631 |
Bán buôn gạo |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |