0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7911 |
Đại lý du lịch |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3511 |
Sản xuất điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1076 |
Sản xuất chè |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0127 |
Trồng cây chè |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4311 |
Phá dỡ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0220 |
Khai thác gỗ |
0125 |
Trồng cây cao su |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6312 |
Cổng thông tin |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1311 |
Sản xuất sợi |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |