3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0111 |
Trồng lúa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |