5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7310 |
Quảng cáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1076 |
Sản xuất chè |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1311 |
Sản xuất sợi |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0220 |
Khai thác gỗ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7911 |
Đại lý du lịch |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3511 |
Sản xuất điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1811 |
In ấn |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4631 |
Bán buôn gạo |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4940 |
Vận tải đường ống |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1072 |
Sản xuất đường |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |