4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0893 |
Khai thác muối |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0125 |
Trồng cây cao su |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0127 |
Trồng cây chè |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4633 |
Bán buôn đồ uống |