Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202165607 - CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TẢO BIỂN

CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TẢO BIỂN
Tên quốc tế SEAWEED SCIENCE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt SEAWEED SCIENCE TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0202165607
Địa chỉ Số 5/296 Đường Máng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện VŨ TUẤN DŨNG
Điện thoại 0867971438
Ngày hoạt động 25/06/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản biển
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0893 Khai thác muối
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
8292 Dịch vụ đóng gói
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165565
Người đại diện: MAI XUÂN ĐẠI
Tổ 12, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165653
Người đại diện: PHẠM THỊ MAI ĐOAN
Đường 25, thôn Rỗ (nhà bà Phạm Thị Phương), Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165646
Người đại diện: HOÀNG THỊ TRANG
Số 465B Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165639
Người đại diện: PHẠM HỮU THÀNH
Số 213 đường Phố Mới, Xã Tân Dương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165621
Người đại diện: HOÀNG THẾ TRUNG
Số 6 ngách 3 ngõ 689 Đường 208, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165702
Người đại diện: PHẠM THỊ QUỲNH TRANG
Số 6 đường Tùng Dinh, Thị Trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165854
Người đại diện: NGUYỄN THỊ XÂM
Thôn Lương Quán (tại nhà ông Đặng Ngọc Trường), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165861
Người đại diện: TRẦN THỊ THÙY
Thôn Cầm Văn(Tại nhà Ông Trần Văn Giản), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165822
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN
Số 86tổ 1, Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165780
Người đại diện: ZHANG, MINGWEI
Khu Nhà Xưởng E, Lô CN4-01, Khu Phi Thuế Quan Và Khu Công Nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1) Thuộc Khu Kinh Tế Đình Vũ-Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165808
Người đại diện: ĐỖ THỊ TUYẾN
Thôn Quỳnh Hoàng (Nhà bà Đỗ Thị Tuyến), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165879
Người đại diện: TĂNG PHÚ HỮU
28/11 Hùng Duệ Vương, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165759
Người đại diện: ĐẶNG THỊ TOÀN
Số 18A42 Công nhân Xi măng, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165798
Người đại diện: VŨ ĐỨC TUẤN
Số 47/384 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165847
Người đại diện: ĐINH HỮU HÙNG
Tổ dân phố 2 (nhà bà Nguyễn Thị Thanh Hương), Thị Trấn An Dương, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202165815
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH ÁP
Cụm 1, Tổ dân phố Lương Năng (tại nhà ông Nguyễn Đình Áp), Thị Trấn Cát Hải, Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng