2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3511 |
Sản xuất điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4631 |
Bán buôn gạo |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4311 |
Phá dỡ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5320 |
Chuyển phát |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1311 |
Sản xuất sợi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |