4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |