Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202117667 - CÔNG TY TNHH CHUYỂN PHÁT HƯNG PHÁT

CÔNG TY TNHH CHUYỂN PHÁT HƯNG PHÁT
Tên quốc tế Hung Phat Delivery Company Limited
Tên viết tắt HUNG PHAT DE CO., LTD
Mã số thuế 0202117667
Địa chỉ Tdp Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Dương Thúy Hằng
Điện thoại 0948996798
Ngày hoạt động 12/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5590 Cơ sở lưu trú khác
55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
75000 Hoạt động thú y
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 Đại lý xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
45411 Bán buôn mô tô, xe máy
45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 Đại lý mô tô, xe máy
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01160 Trồng cây lấy sợi
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117681
Người đại diện: Vũ Văn Vinh
Số 5/119 Đất Đỏ, Đống Khê 1, Phường Đồng Hoà, Quận Kiến An, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117674
Người đại diện: Park Young Jun
100/40 Đỗ Nhuận, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117755
Người đại diện: Phạm Quang Tuyên
Lệ Tảo 1, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117730
Người đại diện: Phạm Phú Vương
Phòng 406 Tòa Nhà 5 Tầng Số 5A Võ Thị Sáu, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117748
Người đại diện: Phí Văn Thoại
Thôn Đại Điền (Tại Nhà Ông Nguyễn Thọ Hòa), Xã Tân Viên, Huyện An Lão, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117723
Người đại diện: Trần Thanh Toàn
Số 109 L5 K10 Chung Cư Hoàng Huy, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117716
Người đại diện: Ngô Việt Công
B4-09 Khu Đô Thị Hoàng Huy Mall, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117709
Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Như
Thôn Phác Xuyên (Tại Nhà Bà Đỗ Thị Ưng), Xã Bạch Đằng, Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117794
Người đại diện: Nguyễn Đăng Lợi
Số 14/12 Chu Văn An, Phường Lê Lợi, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117699
Người đại diện: Keisuke Motohashi
Lô Đất Cn4.1G, Khu Công Nghiệp Đình Vũ, Thuộc Khu Kinh Tế Đì, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117762
Người đại diện: Vũ Hữu Dũng
Thôn 2, Xã Kiến Quốc, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng.
Mã số thuế: 0202117787
Người đại diện: Đào Văn Chính
Thôn Lão Phong, Xã Tân Phong, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng.
Mã số thuế: 0202117811
Người đại diện: Đoàn Văn Lượng
Km 11 Đường 5 Cũ Thôn 6 (Tại Nhà Ông Lê Quang Sỹ), Xã Tân Tiến, Huyện An Dương, Hải Phòng
Mã số thuế: 0202117949
Người đại diện: Đào Thị Thơm
Thủy Triều, Xã Thuỷ Triều, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng.
Mã số thuế: 0202117924
Người đại diện: Phạm Văn Đại
Thôn 7, Xã Hùng Thắng, Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng.
Mã số thuế: 0202117843
Người đại diện: Bùi Thị Hợp
Thôn Giữa, Xã Thuỷ Triều, Huyện Thuỷ Nguyên, Hải Phòng.