| 47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
| 47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
| 47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
| 47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
| 47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
| 47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
| 47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
| 47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
| 46414 |
Bán buôn giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 46411 |
Bán buôn vải |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
| 20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
| 22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
| 23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
| 32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
| 32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
| 32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |