4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
53200 |
Chuyển phát |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 |
Bưu chính |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |